Socrates là ai?
Được mệnh danh là “nhà hiền triết khôn ngoan nhất thành Athens”, Socrates cùng với Plato và Aristotle được coi là 3 trụ cột quan trọng của nền văn minh Hy Lạp cổ đại. Dù không để lại bất kỳ tác phẩm viết tay nào, tên tuổi ông vẫn sống mãi qua những ghi chép của học trò và các triết gia đương thời.

Socrates sinh vào khoảng năm 470 TCN tại Athens. Ông không phải quý tộc giàu có, không làm công việc hào nhoáng, nhưng lại dành gần như cả cuộc đời để trò chuyện, đặt câu hỏi và tranh luận với mọi người trên quảng trường, trong góc phố, ngoài chợ… Đối với người Athens, hình ảnh một người đàn ông có vẻ ngoài bình thường, đi chân trần, đơn sơ nhưng lập luận sắc bén, hỏi dồn người đối thoại đến cùng – chính là Socrates.
Điều khiến người ta nhắc đến Socrates không chỉ là kiến thức, mà còn là thái độ: ông luôn tin rằng con người nên khiêm tốn trước tri thức. Câu nói nổi tiếng gắn liền với ông là:
“Tôi chỉ biết rằng mình không biết gì.”
Câu nói ấy không phải phủ nhận hiểu biết, mà là lời nhắc về giới hạn nhận thức của con người, mở đường cho tinh thần đặt câu hỏi và tìm kiếm sự thật không ngừng nghỉ.
Bối cảnh Athens và vị trí của Socrates trong triết học Hy Lạp
Để hiểu Socrates là ai, cần hình dung bối cảnh thời đại ông sống:
-
Athens lúc bấy giờ là trung tâm văn minh: nghệ thuật, chính trị, triết học đều phát triển mạnh mẽ.
-
Nhiều nhà tư tưởng quan tâm đến vũ trụ: họ cố gắng giải thích thế giới bằng các yếu tố cơ bản như nước, lửa, không khí, đất…
-
Tri thức trở thành “quyền lực”: người biết nói, biết thuyết phục dễ có ảnh hưởng trong các quyết định chính trị và xã hội.

Trong hoàn cảnh ấy, Socrates lại chọn một con đường khác: thay vì mải mê tranh luận vũ trụ được tạo ra như thế nào, ông quay trở lại với chính con người – với câu hỏi:
-
Sống thế nào là đúng?
-
Thế nào là công bằng?
-
Thế nào là một cuộc đời tốt đẹp và có đạo đức?
Chính sự chuyển hướng từ “vũ trụ” sang “con người” đã giúp Socrates trở thành bước ngoặt trong lịch sử triết học.
Triết học của Socrates
Triết học của Socrates đánh dấu bước ngoặt khi đưa trọng tâm từ việc giải thích vũ trụ, vật chất, tự nhiên… quay trở về với chính con người. Thay vì mải đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “thế giới được tạo ra từ gì”, Socrates đặt ra một câu hỏi khác thiết thực hơn: “Con người nên sống như thế nào cho đúng?”. Ông xem triết học không phải là những lý thuyết cao siêu trên sách vở, mà là nghệ thuật sống đúng đắn, sống có đạo đức, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Bởi vậy, các vấn đề ông quan tâm luôn xoay quanh công bằng, cái thiện, lòng dũng cảm, sự tiết độ, nhân cách của một con người tốt.

Hạt nhân trong triết học của Socrates nằm ở tinh thần tự nhận thức. Câu nói “tôi chỉ biết rằng mình không biết gì” không phải là lời than vãn, mà là thái độ khiêm tốn triệt để trước tri thức. Socrates cho rằng, chỉ khi dám thừa nhận giới hạn hiểu biết của mình, con người mới thật sự mở lòng để học hỏi, để đặt câu hỏi và sửa chữa sai lầm. Gắn với đó là lời nhắc “hãy tự biết mình” – hiểu rõ giá trị, niềm tin, động cơ và chuẩn mực đạo đức của chính mình. Với ông, một người không biết mình sống vì điều gì, không soi xét được đúng – sai trong chính cách nghĩ và hành động của mình, thì chưa thể gọi là đang sống một cuộc đời có suy tư.
Để khơi dậy năng lực tự nhận thức ấy, Socrates lựa chọn đối thoại thay vì thuyết giảng một chiều. Ông đi khắp Athens, trò chuyện với mọi tầng lớp, đặt câu hỏi liên tiếp để người đối thoại tự phát hiện mâu thuẫn trong suy nghĩ của họ. Triết học vì thế không còn là lời diễn thuyết của một “bậc thầy”, mà là quá trình cùng nhau chất vấn, cùng nhau tìm kiếm sự thật. Chính cách tiếp cận đó khiến triết học của Socrates vừa sâu sắc, vừa gần gũi với đời sống, và đến nay vẫn còn nguyên giá trị cho bất kỳ ai muốn sống tỉnh táo, có đạo đức và có trách nhiệm với lựa chọn của mình.
Phương pháp Socrates

Phương pháp Socrates là cách tranh luận và tìm kiếm chân lý bằng… câu hỏi. Thay vì đứng ra “giảng đạo lý”, Socrates sẽ yêu cầu người đối thoại định nghĩa rõ một khái niệm (như công bằng, dũng cảm, đạo đức), sau đó liên tục đặt câu hỏi, đưa ví dụ, xoay đi xoay lại để xem định nghĩa đó có thực sự nhất quán hay không. Khi mâu thuẫn lộ ra, chính người đối thoại sẽ nhận ra chỗ “hổng” trong suy nghĩ của mình và buộc phải điều chỉnh.
Điều quan trọng là phương pháp Socrates không nhằm “hạ bệ” ai, mà giúp người ta tự suy nghĩ sâu hơn. Ông không đưa đáp án sẵn, mà dùng logic và hệ thống câu hỏi để dẫn dắt người khác tự tìm ra câu trả lời đúng đắn hơn. Ngày nay, phương pháp này vẫn được dùng trong giáo dục, tranh luận và phát triển tư duy phản biện, vì nó khuyến khích con người không ngừng đặt câu hỏi “vì sao”, “có chắc không”, “nếu trong trường hợp khác thì sao?”.
Sách về Socrates
Socrates tự biện – Plato (NXB Tri Thức…): Ghi lại lời bào chữa nổi tiếng của Socrates trước tòa. Ngắn, súc tích, rất mạnh về tinh thần dám sống và dám bảo vệ chân lý.
Những ngày cuối đời của Socrates – Plato: Tập hợp các đối thoại xoay quanh phiên tòa, nhà giam và cái chết của Socrates (Euthyphro, Apology, Crito, Phaedo). Đây là “cửa vào” kinh điển nếu bạn muốn hiểu nhân cách, triết học và lựa chọn cái chết của ông.
Lên tàu cùng Socrates: Đi tìm ý nghĩa cuộc sống từ các triết gia – Eric Weiner. Sách phổ thông, kể chuyện du lịch – triết học, có một phần quan trọng nói về Socrates và cách áp dụng tinh thần truy vấn, hoài nghi, tự vấn vào đời sống hiện đại. Dễ đọc, hợp với độc giả không chuyên.
Sokrates, Chúa Giêsu, Đức Phật – Ba bậc thầy của cuộc sống: So sánh Socrates với Chúa Giêsu và Đức Phật như ba hình mẫu sống có suy tư, có đạo đức. Phù hợp nếu bạn muốn nhìn Socrates trong bức tranh rộng hơn về tinh thần và lối sống.
Tham khảo thêm: Cuốn sách “Phương pháp đặt câu hỏi của Socrates” giúp bạn khám phá sức mạnh tiềm ẩn của việc đặt câu hỏi, một công cụ không thể thiếu trong tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
Những câu nói hay của Socrates
Giáo dục nhen nhóm ngọn lửa chứ không phải chỉ đổ đầy con tàu.
Lựa chọn kiến thức thay vì sự giàu có, với 1 số người chỉ là nhất thời, nhưng với 1 số người khác lại là mãi mãi.
Hiểu biết là để bạn nhận ra rằng mình không biết gì cả. Đó là ý nghĩa của hiểu biết đích thực.
Bí mật của hạnh phúc, bạn thấy đó, không phải nằm ở việc nỗ lực có được nhiều hơn, mà nằm ở việc phát triển khả năng hưởng thụ ít hơn.
Người ta có thể sống lâu gấp đôi nếu không bỏ nửa đầu của cuộc đời để hình thành những thói quen sẽ rút ngắn nửa đời còn lại.
Chẳng bao giờ là đúng đắn khi làm điều sai trái, hoặc dùng sai trái để đáp trả sai trái, hoặc khi ta chịu đựng cái ác để bảo vệ bản thân bằng cách hành ác.
Khát khao cuồng nhiệt nhất thường sinh ra hận thù sâu sắc nhất.
Lời kết
Socrates được gọi là “nhà triết gia khôn ngoan thành Athens” không chỉ vì ông uyên bác, mà vì ông dám sống trọn vẹn với trí tuệ của mình: khiêm tốn nhận “tôi chỉ biết rằng mình không biết gì”, kiên trì truy vấn đến tận gốc rễ của mọi khái niệm tưởng chừng hiển nhiên, và đặt đạo đức, nhân tính con người vào trung tâm triết học. Ông không giảng đạo lý bằng những bài thuyết trình dài dòng, mà dùng đối thoại, câu hỏi và logic để giúp người khác tự nhìn thấy sự thật. Hơn hai nghìn năm trôi qua, Socrates vẫn xứng đáng với danh xưng ấy, bởi mỗi khi chúng ta học cách tự biết mình, dám đặt câu hỏi về cách mình đang sống và đi tìm điều đúng đắn, là một lần tinh thần của “nhà triết gia khôn ngoan thành Athens” được tiếp tục trong chính cuộc đời chúng ta.
