Học tập là một hành trình không ngừng nghỉ, và để đạt được hiệu quả cao, việc áp dụng các phương pháp học tập phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ba phương pháp học tập hiệu quả được lấy cảm hứng từ những bộ óc xuất sắc như Elon Musk, hệ thống ghi chú Cornell, và kỹ thuật Feynman. Những phương pháp này không chỉ giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh chóng mà còn lưu giữ thông tin lâu dài.
Phương pháp học tập Feynman
Richard Feynman, người từng nhận giải Nobel Vật lý năm 1965 nhờ đề xuất về mô hình parton, là một trong những bộ óc xuất chúng của thế kỷ 20. Ông nổi tiếng với những đóng góp mang tính cách mạng trong các lĩnh vực như tích phân đường trong cơ học lượng tử, lý thuyết điện động lực học lượng tử, tính siêu lỏng của heli lỏng và vật lý hạt (theo Wikipedia). Không chỉ là một nhà khoa học vĩ đại, Feynman còn là một nhà giáo dục tài ba, người tin rằng việc truyền đạt kiến thức một cách đơn giản và dễ hiểu là minh chứng rõ nhất cho sự thấu hiểu sâu sắc.
Phương pháp học Feynman nhấn mạnh rằng giá trị của kiến thức không chỉ nằm ở việc tiếp nhận thông tin (đầu vào) mà còn ở khả năng diễn đạt và truyền tải lại nó một cách rõ ràng. Để áp dụng phương pháp này, người học cần thực hiện các bước sau: Đầu tiên, hãy đọc và nghiên cứu kỹ lưỡng về chủ đề mình muốn nắm vững, thu thập càng nhiều thông tin càng tốt. Tiếp theo, chọn lọc những ý chính, tinh gọn nội dung và diễn giải lại bằng ngôn ngữ của chính mình. Cuối cùng, thử truyền đạt nội dung đó cho một người chưa biết gì về chủ đề hoặc thậm chí một đứa trẻ, sao cho họ có thể hiểu được một cách dễ dàng. Quá trình này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn buộc người học phải tổ chức tư duy một cách logic và sáng tạo.

Ví dụ, trong môn Ngữ Văn, khi học một bài thơ, giáo viên thường yêu cầu học sinh đọc to và lặp lại bài thơ từ hai đến ba lần. Hành động này, dù đơn giản, thực chất là một cách áp dụng phương pháp Feynman. Việc lặp lại không chỉ giúp học sinh ghi nhớ mà còn buộc họ phải hiểu ý nghĩa sâu xa của bài thơ để có thể diễn đạt lại theo cách riêng, qua đó làm chủ kiến thức.
Phương pháp học tập Feynman đã và đang được áp dụng rộng rãi, đặc biệt tại Việt Nam, nơi các giáo viên, nhất là ở cấp tiểu học, thường xuyên sử dụng kỹ thuật này để tối ưu hóa bài giảng. Bằng cách khuyến khích học sinh diễn đạt lại nội dung theo cách của mình, giáo viên không chỉ giúp các em tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc mà còn tạo điều kiện để kiến thức trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn. Phương pháp này không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là cầu nối đưa tri thức đến với mọi người, bất kể trình độ hay độ tuổi, đúng như tinh thần mà Feynman đã truyền cảm hứng: học để hiểu, hiểu để chia sẻ.
Phương pháp học tập của Elon Musk
Phương pháp học tập của Elon Musk, một trong những nhà đổi mới vĩ đại nhất thế giới, tập trung vào việc tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc và áp dụng chúng để giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, hàng không vũ trụ, năng lượng và trí tuệ nhân tạo. Khác với phương pháp Feynman, vốn nhấn mạnh việc diễn giải kiến thức để củng cố sự hiểu biết, cách học của Musk dựa trên tư duy nguyên lý cơ bản (first principles thinking), học tập liên ngành, và sự kết hợp giữa đọc sách, học hỏi từ chuyên gia và thực hành thực tiễn. Dưới đây là phân tích chi tiết về phương pháp học tập của Elon Musk.
Tư duy nguyên lý cơ bản
Musk xem kiến thức như một “cây ngữ nghĩa”, trong đó các nguyên lý cơ bản là gốc rễ và thân cây, còn các chi tiết là cành lá. Ông khuyến khích phân tích một vấn đề bằng cách quay về những sự thật cơ bản nhất, loại bỏ các giả định thông thường để tìm ra cách tiếp cận mới mẻ và hiệu quả.
- Cách thực hiện: Musk chia nhỏ vấn đề thành các thành phần cốt lõi, đặt câu hỏi như: “Điều gì là chắc chắn đúng?” hoặc “Bản chất thực sự của vấn đề này là gì?” Sau đó, ông xây dựng lại giải pháp từ những nguyên lý cơ bản. Ví dụ, khi phát triển tên lửa cho SpaceX, Musk không chấp nhận quan niệm rằng tên lửa phải đắt đỏ. Thay vào đó, ông phân tích chi phí nguyên liệu thô (nhôm, titan, carbon fiber) và tìm cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, dẫn đến việc tạo ra tên lửa tái sử dụng với chi phí thấp hơn nhiều.
- Ví dụ cụ thể: Khi xây dựng Tesla, Musk áp dụng tư duy nguyên lý cơ bản để cải tiến công nghệ pin, không dựa vào các tiêu chuẩn ngành mà phân tích từ các thành phần hóa học cơ bản của pin để tìm ra cách tăng hiệu suất.

Học tập liên ngành và chuyển giao kiến thức
Musk là một “chuyên gia tổng quát”, người học hỏi từ nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, kỹ thuật, trí tuệ nhân tạo, năng lượng và kinh doanh, rồi kết hợp chúng để tạo ra các giải pháp sáng tạo. Ông tin rằng việc học rộng giúp phát hiện những điểm giao thoa giữa các lĩnh vực, từ đó tạo ra lợi thế đổi mới mà những người chỉ chuyên sâu một lĩnh vực thường bỏ lỡ.
- Cách thực hiện: Musk đọc rất nhiều sách từ nhỏ (theo em trai ông, Kimbal, Musk từng đọc hai cuốn sách mỗi ngày) và tìm kiếm kiến thức từ các chuyên gia hàng đầu. Ví dụ, khi bắt đầu SpaceX, ông làm việc chặt chẽ với Tom Mueller, một kỹ sư tên lửa hàng đầu, để học hỏi về công nghệ tên lửa. Musk đặt câu hỏi liên tục, “hấp thụ” kiến thức và áp dụng ngay vào các dự án thực tế như thiết kế tên lửa Falcon hay xe điện Tesla.
- Ví dụ cụ thể: Tại Neuralink, Musk kết hợp kiến thức từ kỹ thuật, sinh học và trí tuệ nhân tạo để phát triển giao diện não-máy tính, một lĩnh vực đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng từ nhiều ngành.
Thói quen đọc sách và học hỏi không ngừng
Musk là một người đọc sách cuồng nhiệt, từng dành hàng giờ mỗi ngày để đọc từ bộ Bách khoa toàn thư Britannica đến các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng như Dune hay The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy. Ông tin rằng sách là nguồn kiến thức phong phú, giúp mở rộng tư duy và cung cấp những “móc nối” tinh thần để ghi nhớ và áp dụng tri thức mới.
- Cách thực hiện: Musk không giới hạn bản thân trong một lĩnh vực mà đọc về mọi thứ, từ triết học, khoa học viễn tưởng đến kỹ thuật và kinh doanh. Ông cũng khuyến khích đặt câu hỏi táo bạo và tìm kiếm câu trả lời từ sách vở, các chuyên gia hoặc kinh nghiệm thực tế. Ví dụ, khi học về trí tuệ nhân tạo cho xAI, Musk đã nghiên cứu sâu về các tài liệu kỹ thuật và thảo luận với các nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực này.
- Ví dụ cụ thể: Musk từng chia sẻ rằng ông học về kỹ thuật tên lửa chủ yếu qua sách và các cuộc trò chuyện với chuyên gia, thay vì thông qua một chương trình đào tạo chính quy.
Học qua thực hành và làm việc với chuyên gia
Musk không chỉ học lý thuyết mà còn áp dụng ngay kiến thức vào thực tiễn. Ông thường làm việc trực tiếp với các chuyên gia trong lĩnh vực mình muốn tìm hiểu, đặt câu hỏi chi tiết để nắm bắt cách hoạt động của mọi thứ. Điều này giúp ông học nhanh và hiệu quả hơn.
- Cách thực hiện: Musk “hấp thụ” kiến thức từ những người giỏi nhất trong lĩnh vực, đồng thời thử nghiệm và điều chỉnh dựa trên dữ liệu thực tế. Ví dụ, tại Tesla, ông yêu cầu nhân viên giải thích chi tiết về công nghệ pin và tham gia trực tiếp vào quá trình thiết kế để hiểu sâu hơn. Ông cũng tin rằng việc đối mặt với các thách thức thực tế, như lãnh đạo một công ty trong ngành mới, là cách tốt nhất để học hỏi.
- Ví dụ cụ thể: Khi SpaceX gặp khó khăn trong việc phát triển tên lửa, Musk đã dành hàng giờ làm việc tại nhà máy, học hỏi từ các kỹ sư và trực tiếp tham gia vào quá trình thử nghiệm để hiểu rõ từng khía cạnh kỹ thuật.
Phương pháp học tập Cornell
Phương pháp học tập Cornell, hay còn gọi là Cornell Notes, là một hệ thống ghi chép khoa học được phát minh bởi Giáo sư Walter Pauk tại Đại học Cornell vào những năm 1950. Được thiết kế để giúp học sinh và sinh viên tổ chức, tóm tắt và ôn tập kiến thức một cách logic và hiệu quả, phương pháp này đã trở thành một công cụ phổ biến trên toàn thế giới, không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và các hoạt động như hội thảo, thuyết trình hay đọc sách. Phương pháp Cornell giúp người học tập trung vào các ý chính, kích thích tư duy sáng tạo và cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài.

Phương pháp Cornell, được Giáo sư Walter Pauk tại Đại học Cornell phát triển vào những năm 1950, là một kỹ thuật ghi chép khoa học giúp tổ chức thông tin một cách logic và dễ ôn tập. Trang giấy được chia thành ba phần: cột trái (6-7 cm) ghi từ khóa hoặc câu hỏi, cột phải ghi chi tiết bài giảng hoặc tài liệu, và phần tóm tắt ở cuối trang cô đọng nội dung chính bằng lời của người học. Phương pháp này khuyến khích lắng nghe tích cực, chọn lọc ý chính và tư duy phản biện, giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu sâu kiến thức. Phù hợp cho học trên lớp, đọc sách hay hội thảo, Cornell đặc biệt hữu ích trong giáo dục Việt Nam, như khi ghi chép môn Ngữ văn (từ khóa: tác giả, chủ đề; chi tiết: phân tích bài thơ; tóm tắt: ý nghĩa) hoặc Lịch sử (từ khóa: sự kiện, nguyên nhân; chi tiết: diễn biến; tóm tắt: ý nghĩa lịch sử).
Cách áp dụng và so sánh
Để áp dụng, chuẩn bị giấy A4, chia cột, ghi ý chính ở cột phải, sau đó viết câu hỏi/từ khóa ở cột trái và tóm tắt ở dưới trong 24 giờ sau buổi học. Ôn tập bằng cách che cột phải, dùng cột trái để tự kiểm tra, đọc tóm tắt để nắm nhanh nội dung. So với phương pháp Feynman (diễn giải cho người chưa biết để kiểm tra hiểu biết), Cornell tập trung vào tổ chức ghi chép và ôn tập cá nhân; so với Elon Musk (tư duy nguyên lý cơ bản, học liên ngành), Cornell có cấu trúc rõ ràng, phù hợp học truyền thống hơn là ứng dụng sáng tạo. Tuy tốn thời gian ban đầu và đòi hỏi tập trung, Cornell giúp học sinh Việt Nam giảm áp lực học thuộc lòng, tăng hiệu quả ôn thi. Hãy thử áp dụng và dùng ký hiệu, bút màu để ghi chép sinh động hơn!
Các phương pháp học trên là những tinh hoa của những người có tầm ảnh hưởng đúc kết và truyền đạt lại cho thế hệ sau. Những cách học này đã phần nào hỗ trợ rất nhiều học việc tiếp thu kiến thức cho bản thân. Cùng YMATE áp dụng và giúp bản thân hoàn thiện kiến thức của mình nha!
>> Xem thêm những thông tin thú vị của Nhà sách YMATE tại:
Facebook: Nhà sách YMATE